09/08/2021
Xu hướng khởi nghiệp lĩnh vực công nghệ giáo dục toàn cầu (P2)Ngành giáo dục toàn cầu đã trải qua một năm đầy biến động do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19. Nếu như năm 2019, chúng ta mới chỉ đưa ra những dự đoán cơ hội về thị trường Edtech&Elearning thì 2020 không chỉ còn là cơ hội mà trở thành một năm đặc biệt bùng nổ của công nghệ giáo dục.
Mô hình mới
16. Khóa học đại trà trực tuyến mở (Massive Open Online Courses - MOOC): MOOC đã phát triển đáng kể so với mô hình mở, miễn phí ban đầu. Ngoài những gã khổng lồ cung cấp giải pháp học tập cho hàng trăm triệu người trên toàn thế giới, nhiều trường đại học và tất cả các quốc gia đều có MOOC của riêng mình hoặc hợp tác với các nhà cung cấp MOOC lớn để cung cấp cho sinh viên/lực lượng lao động những tùy chọn linh hoạt cho việc học liên tục. Các nhà cung cấp MOOC đã sửa đổi mô hình kinh doanh của họ để thêm vào phần trả phí cho việc kiểm tra và cấp chứng chỉ cũng như thành lập liên minh với các trường đại học để cung cấp và công nhận việc học. Họ trở thành nhà cung cấp ‘đào tạo’ cho các công ty để nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động. Các nhà cung cấp MOOC cũng hợp tác với các tổ chức để cung cấp tất cả các chương trình cấp bằng, do đó đang xâm nhập vào thị trường quản lý chương trình trực tuyến.
17. Trực tuyến độc quyền (Proprietary Online): học trực tuyến hiện là một hình thức giáo dục được chấp nhận và việc học diễn ra liên tục. Đây là ngành có doanh thu hơn 200 tỷ USD mỗi năm. Các nhà cung cấp giáo dục trực tuyến với nội dung và hoạt động độc quyền từ các nhà cung cấp khóa học ngắn hạn cho các chuyên gia muốn cập nhật kỹ năng đến các khóa học trực tuyến cho trẻ em để bổ sung cho chương trình giáo dục chính thức ở trường. Những trải nghiệm học tập bao gồm học theo lịch trình cá nhân thông qua những lớp học trực tiếp với giáo viên đến từ ngành công nghiệp hay trường đại học. Nhiều nhà cung cấp trực tuyến độc quyền hoạt động theo mô hình B2C, tuy nhiên, mô hình B2B hợp tác với các tổ chức, công ty hoặc trường học vẫn chiếm ưu thế hơn.
18. Quản lý chương trình trực tuyến (OPM): OPM là nền tảng cung cấp dịch vụ học trực tuyến hiệu quả cho các trường không có khả năng hoặc cơ sở hạ tầng để thực hiện độc lập hoặc cho những tổ chức xem thỏa thuận OPM là một lựa chọn chiến lược tốt hơn. Để duy trì tính cạnh tranh, thu hút sinh viên tham gia và như một nguồn thu nhập bổ sung, các trường học sử dụng ngày càng nhiều OPM như một cách ít rủi ro để tham gia thị trường trực tuyến.
19. Bootcamp 2.0 (trại huấn luyện): ban đầu được thiết kế để đào tạo kỹ năng lập trình và kỹ năng kỹ thuật số mới khác, bootcamp là các chương trình ngắn hạn, toàn thời gian, thường kéo dài từ 9-12 tuần nhằm trang bị cho người học những kỹ năng để làm việc trong các ngành nghề mới. Trong 5 năm qua, bootcamp đã phát triển thành quan hệ đối tác và các nhà cung cấp truyền thống như các trường đại học và trường học hợp tác với các bootcamp để cung cấp những kỹ năng cần thiết trong các chủ đề mà các nhà cung cấp truyền thống không thể bao quát theo mô hình B2B. Bootcamp đang tăng cường tập trung vào khả năng tuyển dụng và tiến vào khu vực doanh nghiệp bằng cách hợp tác với các công ty lớn và cơ quan trong ngành để nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động.
20. Ứng dụng: hiện nay, nhiều người trên thế giới truy cập Internet qua điện thoại thông minh hơn bất kỳ thiết bị nào khác và ứng dụng là hình thức chính để truy cập thông tin và dịch vụ. Có hơn nửa triệu ứng dụng giáo dục nằm trong 3 danh mục ứng dụng phổ biến nhất. Không có gì ngạc nhiên khi chúng ta thấy có rất nhiều ứng dụng giáo dục dành cho trẻ em trong các lĩnh vực học tập chính như toán và ngoại ngữ. Khả năng tiếp cận và sự chấp nhận của người dùng đối với các ứng dụng cũng dẫn đến ngày càng có nhiều nhà cung cấp giáo dục truyền thống, cả trực tuyến và ngoại tuyến, sử dụng ứng dụng để giao tiếp và thu hút người học.
Học tập trải nghiệm
21. Thực tế mở rộng: thực tế mở rộng (Extended Reality-XR) bao gồm thực tế ảo (virtual reality-VR), thực tế tăng cường (augmented reality-AR) và thực tế hỗn hợp (mixed reality-MR). XR có tiềm năng giải quyết các thách thức học tập quan trọng như tương tác, nhưng cũng mang lại cơ hội đào tạo với chi phí thấp hơn trong các hoạt động cần đến chi phí cao như y tế, quốc phòng và hàng không vũ trụ. Các công ty khởi nghiệp XR tập trung vào giáo dục bao gồm các giải pháp di động cho phép sử dụng đa năng trong trường học đến các mô hình thay thế để đào tạo nghề trong các ngành nghề vật lý và học tập trong phòng thí nghiệm. Khi chi phí của các công nghệ nhập vai giảm xuống và công nghệ trở nên thân thiện hơn với người dùng, các trường học có nhiều khả năng và sẵn sàng đầu tư hơn vào những trải nghiệm ảo thay thế để đào tạo học sinh. Các doanh nghiệp cũng đang tăng cường đầu tư vào XR để đào tạo lực lượng lao động trong các ngành như bán lẻ và sản xuất công nghiệp.
22. Người máy: sự phục hưng của kỹ thuật, điện tử và lập trình đang được thể hiện qua sự hồi sinh của người máy. Kết hợp khả năng sáng tạo trong phần mềm và phần cứng, các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực người máy giúp trẻ em phát huy óc sáng tạo thông qua bộ dụng cụ 'tự chế tạo', kết hợp với các cộng đồng trực tuyến gồm những người đam mê và giáo viên, các cuộc thi toàn cầu và sử dụng các vật liệu gia dụng hàng ngày. Là một thị trường B2C quan trọng, các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực người máy cũng đang hợp tác với các trường học để tích hợp các khóa học người máy thực hành vào chương trình giảng dạy.
23. Thoại, trò chuyện và thiết bị đeo được: sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, nhận dạng giọng nói, hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và công nghệ vi xử lý hiện hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong cả việc quản lý giáo dục cũng như các quá trình học tập. Các bot trò chuyện được sử dụng rộng rãi để hỗ trợ sinh viên lựa chọn các nhà cung cấp và khóa học, trong khi người máy điều khiển bằng giọng nói đang được đưa vào các phòng ký túc xá đại học để cung cấp thông tin cá nhân hóa và trong lớp học với tư cách là trợ giảng. Các ứng dụng phân tích dựa trên giọng nói và học ngoại ngữ đang phát triển khi công nghệ nhận dạng giọng nói đạt được nhiều tiến bộ. Các thiết bị đeo hỗ trợ học tập cho học sinh ở mọi lứa tuổi hoặc cung cấp hướng dẫn trong những dịch vụ thực địa, sản xuất và ngành nghề vật lý khác đang trở nên phổ biến hơn khi việc học được tích hợp với giải pháp năng suất.
24. Trò chơi và mô phỏng: trò chơi từ lâu đã trở thành một chiến lược cốt lõi trong phân khúc Pre-K (trước khi đi học) và các ứng dụng học tập dựa trên trò chơi hiện vẫn thống trị phân khúc này. Trò chơi hóa cũng đang tiến vào các cấp học cao hơn và các khóa đào tạo của công ty trong vài năm gần đây. Các thiết kế trò chơi đang được sử dụng trong đào tạo trực tuyến chuyên nghiệp. Mô phỏng thực tế ảo và hỗn hợp, từng bị giới hạn trong các hoạt động chi phí cao như mô phỏng chuyến bay, hiện đang trở thành xu hướng phổ biến và đã có nhiều ứng dụng trong y tế, kỹ thuật và các quy trình vật lý khác cũng ngày càng phổ biến trong chương trình giảng dạy 'thông thường' vì các hoạt động chính xác được đánh giá cao hơn.
25. STEM/STEAM và lập trình: STEM/STEAM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học/khoa học, công nghệ, kỹ thuật, nghệ thuật và toán học) và lập trình đã trở thành một trong những lĩnh vực hoạt động đổi mới lớn nhất trong vài năm qua trong tất cả các lĩnh vực và nhóm tuổi. Các giải pháp ngoại tuyến tập trung vào những dịch vụ theo kiểu chương trình đào tạo cho trẻ em và người lớn, đặc biệt là để nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực lập trình. Các giải pháp ứng dụng và trực tuyến để học lập trình cũng rất phong phú, thường bao gồm cộng đồng trực tuyến, hướng dẫn ngang hàng và các cuộc thi toàn cầu. Gần đây, một làn sóng mới các sản phẩm STEM nổi lên như bộ dụng cụ khoa học và người máy cũng như phong trào sáng chế. Giáo dục nghệ thuật, theo định nghĩa rộng, cũng đang chứng kiến một thời kỳ phục hưng với các kỹ năng thiết kế và sáng tạo được nâng cao nhờ sự hỗ trợ của công nghệ, âm nhạc và giáo dục nghệ thuật trực tuyến. Giáo dục quốc tế
26. Học ngoại ngữ: mặc dù việc sử dụng công nghệ để học ngoại ngữ không mới nhưng trong vài năm qua, các mô hình học ngoại ngữ dựa trên công nghệ đã được đầu tư và đổi mới đáng kể. Học trực tiếp theo nhóm nhỏ sử dụng công nghệ video và âm thanh tiên tiến kết nối người học ngoại ngữ với giáo viên ở mọi nơi trên thế giới đã thúc đẩy thị trường gia sư sau giờ học ở Trung Quốc. Học ngoại ngữ qua các ứng dụng cho trẻ em và người lớn đã khiến việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, trở thành một trong những ứng dụng hàng đầu trên tất cả các nền tảng. Trí tuệ nhân tạo cũng được tích hợp vào học ngoại ngữ, từ các quy trình thích ứng đến nhận dạng giọng nói để phát âm.
27. Kiểm tra ngoại ngữ: việc chuyển từ kiểm tra ngoại ngữ sử dụng giấy và bút sang kiểm tra trực tuyến đã diễn ra trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô một cách hiệu quả các phần kiểm tra nghe và nói lại là một thách thức. Những phát triển gần đây trong công nghệ video/âm thanh đồng bộ cùng với chứng chỉ sinh học (bio- credentialing) và giám sát trực tiếp đã mở ra khả năng mới cho các giải pháp kiểm tra an toàn ở quy mô lớn. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo cho phép tạo ra một lộ trình đánh giá duy nhất cho mỗi người dự thi và vượt ra ngoài những điều cơ bản về ngôn ngữ để đánh giá các kỹ năng và năng lực cho các khóa học hoặc cấp học bổng. Dữ liệu từ hàng triệu người học ngoại ngữ và hàng tỷ tương tác học tập mở đường cho sự gián đoạn của các bài kiểm tra và quy trình kiểm tra ngoại ngữ đương nhiệm.
28. Khám phá: phụ huynh và học sinh đang chuyển sang sử dụng công nghệ để giúp họ tìm ra sự phù hợp tốt nhất với mục tiêu học tập và sở thích của mình. Các nền tảng đối sánh và 'hướng dẫn' sử dụng trí tuệ nhân tạo để kết nối người học với các tổ chức và giúp họ vượt qua kỳ xét tuyển đang trở nên phổ biến hơn khi cuộc cạnh tranh tìm kiếm tài năng hàng đầu bắt đầu sớm hơn bao giờ hết. Các cách tiếp cận khác sử dụng các nền tảng được xây dựng từ mạng lưới cố vấn của trường đại học để hướng dẫn và trả lời các câu hỏi từ lần tiếp xúc ban đầu cho đến lựa chọn khóa học và tuyển sinh.
29. Trường quốc tế: các trường quốc tế là những doanh nghiệp lớn trên toàn cầu với hơn 8.000 trường đào tạo gần 5 triệu học sinh và tuyển dụng nửa triệu giáo viên. Hơn 3/4 số người đăng ký học tại các trường quốc tế đến từ nước sở tại, một chỉ số cho thấy nhu cầu (và khả năng chi trả) của các bậc cha mẹ muốn cho con cái họ hưởng nền giáo dục quốc tế và mang lại cơ hội tốt hơn vào một trường đại học hàng đầu thế giới. Trung Quốc có số trường quốc tế nhiều nhất với gần 600 trường trong cả nước và sẽ cần ít nhất gấp đôi con số đó trong những năm tới để đáp ứng nhu cầu có thể có từ các gia đình giàu có và dân số trung lưu ngày càng tăng.
30. Giáo dục quốc tế: giáo dục quốc tế là một trong những khu vực thương mại hóa nhiều nhất của giáo dục đại học, với hàng triệu sinh viên ra nước ngoài mỗi năm để du học, tham dự các chương trình học hè hay trao đổi. Trong khi mô hình ‘văn phòng tư vấn du học trực tiếp’ truyền thống vẫn chiếm ưu thế, các giải pháp công nghệ cao đang phổ biến trên mọi phân khúc của chuỗi giá trị, từ nền tảng tìm kiếm và kết nối, tư vấn tuyển sinh trực tuyến, huấn luyện ngang hàng đến công cụ tìm kiếm học bổng, kỹ năng học tập và dịch vụ thực tập.
Hỗ trợ học tập
31. Tài nguyên dành cho giáo viên: các nguồn tài nguyên kỹ thuật số dành cho giáo viên, giảng viên và thậm chí cả những tài nguyên hướng đến phụ huynh cung cấp nội dung dễ tìm kiếm và phù hợp với ngữ cảnh giảng dạy giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian để xây dựng hay tìm kiếm nội dung và bài học. Chương trình giảng dạy cốt lõi, nội dung số, các hoạt động và hướng dẫn giảng dạy cũng giúp giáo viên có các nguồn lực phù hợp với từng lứa tuổi cho các kỹ năng như tư duy phản biện bằng cách sử dụng các tình huống xác thực. Các tài nguyên trực tuyến tương tác được tạo sẵn và trang tính có thể in được tích hợp học tập trực tuyến và ngoại tuyến.
32. Ghi chú học tập và bài tập về nhà: là các công cụ tăng năng suất học tập. Các ứng dụng này có thể dễ dàng sử dụng, sắp xếp, gắn thẻ và tìm kiếm và ngày càng được tích hợp với các hệ điều hành (ví dụ như tiện ích mở rộng của Chrome). Các ứng dụng ghi chú học tập và làm bài tập về nhà bao gồm các công cụ để đối chiếu và tìm kiếm bằng cách quét và lưu trữ các bài nghiên cứu, chú thích và ghi chú trên các tệp PDF cũng như tập hợp các trích dẫn và thư mục. Các ứng dụng khác trong phân khúc này hỗ trợ sinh viên sắp xếp lớp học, bài tập và kỳ thi của họ và có thể đồng bộ hóa trên các thiết bị. Các nền tảng lớn hơn cung cấp sự hỗ trợ trong toàn bộ quá trình học tập của sinh viên nhằm mục đích ‘sở hữu khách hàng’ trong toàn bộ sự nghiệp học tập của họ, từ học phổ thông đến đại học, sau đại học, v.v..
33. Phụ đạo sau giờ học: được cho là phân khúc phát triển nhanh nhất trong lĩnh vực công nghệ giáo dục ở Châu Á, phụ đạo và tư vấn trực tuyến và ngoại tuyến sau giờ học hỗ trợ hàng triệu học sinh mỗi ngày tại hàng nghìn lớp học và phòng khám trực tuyến và ngoại tuyến. Cho dù học tiếng Anh để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi trung học, duy trì tính cạnh tranh trong toán học hay thực hiện đào tạo kỹ năng tư duy phản biện để chuẩn bị cho các kỳ thi theo mô hình SAT, dạy thêm và huấn luyện sau giờ học trong các lĩnh vực chính vẫn rất phổ biến, đặc biệt là trong các kỳ thi. Công nghệ cho phép các lựa chọn thay thế kỹ thuật số chất lượng cao cho các lớp học ngoại tuyến và là chất xúc tác cho việc mở rộng quy mô và truy cập rộng hơn.
34. Dạy thêm: nền tảng dạy kèm phù hợp với nhu cầu của sinh viên và cung cấp không gian lớp học trực tuyến để hướng dẫn trực tiếp. Sự tiến bộ của công nghệ video/âm thanh dẫn đến việc dạy thêm có thể được thực hiện 'ở bất cứ đâu'. Ngoài các bài giảng, một số nhà cung cấp còn cung cấp sự 'trợ giúp bất cứ lúc nào' bằng cách thu hút một nhóm gia sư đủ điều kiện từ các múi giờ khác nhau. Các mô hình dạy kèm khác loại bỏ hoàn toàn việc giảng dạy 1:1, cho phép học sinh chụp ảnh vấn đề/câu hỏi của mình rồi gửi qua tin nhắn để gia sư hướng dẫn họ các bước giải quyết vấn đề. Các mô hình khác là dịch vụ gia sư ‘theo yêu cầu’ rộng hơn, kết nối học sinh với một gia sư trong vòng vài phút sau khi yêu cầu trợ giúp. Tích hợp giáo dục với các ‘dịch vụ gia đình’ khác ngày càng phổ biến và người học hiện có thể thêm gia sư vào ‘giỏ hàng Amazon’ của họ.
35. Luyện thi: các kỳ thi như kiểm tra ngoại ngữ ngữ, xét tuyển đại học và đầu vào các ngành nghề vẫn là đặc điểm nổi bật trong bối cảnh giáo dục. Do đó, chuẩn bị cho các kỳ thi vẫn là một phần phát triển mạnh của phân khúc này với nhiều tùy chọn trực tuyến và cá nhân hóa hơn đã được phát triển. Ngoài các giải pháp trực tuyến truyền thống như video hướng dẫn, công nghệ AI hỗ trợ cá nhân hóa của nhiều nhà cung cấp và các nền tảng ngang hàng kết nối người học với những người đã thành công và cung cấp phản hồi về các kỳ thi thực tế.
Theo: Bản tin Khởi nghiệp số 27.2021
Ngành giáo dục toàn cầu đã trải qua một năm đầy biến động do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19. Nếu như năm 2019, chúng ta mới chỉ đưa ra những dự đoán cơ hội về thị trường Edtech&Elearning thì 2020 không chỉ còn là cơ hội mà trở thành một năm đặc biệt bùng nổ của công nghệ giáo dục.
Mô hình mới
16. Khóa học đại trà trực tuyến mở (Massive Open Online Courses - MOOC): MOOC đã phát triển đáng kể so với mô hình mở, miễn phí ban đầu. Ngoài những gã khổng lồ cung cấp giải pháp học tập cho hàng trăm triệu người trên toàn thế giới, nhiều trường đại học và tất cả các quốc gia đều có MOOC của riêng mình hoặc hợp tác với các nhà cung cấp MOOC lớn để cung cấp cho sinh viên/lực lượng lao động những tùy chọn linh hoạt cho việc học liên tục. Các nhà cung cấp MOOC đã sửa đổi mô hình kinh doanh của họ để thêm vào phần trả phí cho việc kiểm tra và cấp chứng chỉ cũng như thành lập liên minh với các trường đại học để cung cấp và công nhận việc học. Họ trở thành nhà cung cấp ‘đào tạo’ cho các công ty để nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động. Các nhà cung cấp MOOC cũng hợp tác với các tổ chức để cung cấp tất cả các chương trình cấp bằng, do đó đang xâm nhập vào thị trường quản lý chương trình trực tuyến.
17. Trực tuyến độc quyền (Proprietary Online): học trực tuyến hiện là một hình thức giáo dục được chấp nhận và việc học diễn ra liên tục. Đây là ngành có doanh thu hơn 200 tỷ USD mỗi năm. Các nhà cung cấp giáo dục trực tuyến với nội dung và hoạt động độc quyền từ các nhà cung cấp khóa học ngắn hạn cho các chuyên gia muốn cập nhật kỹ năng đến các khóa học trực tuyến cho trẻ em để bổ sung cho chương trình giáo dục chính thức ở trường. Những trải nghiệm học tập bao gồm học theo lịch trình cá nhân thông qua những lớp học trực tiếp với giáo viên đến từ ngành công nghiệp hay trường đại học. Nhiều nhà cung cấp trực tuyến độc quyền hoạt động theo mô hình B2C, tuy nhiên, mô hình B2B hợp tác với các tổ chức, công ty hoặc trường học vẫn chiếm ưu thế hơn.
18. Quản lý chương trình trực tuyến (OPM): OPM là nền tảng cung cấp dịch vụ học trực tuyến hiệu quả cho các trường không có khả năng hoặc cơ sở hạ tầng để thực hiện độc lập hoặc cho những tổ chức xem thỏa thuận OPM là một lựa chọn chiến lược tốt hơn. Để duy trì tính cạnh tranh, thu hút sinh viên tham gia và như một nguồn thu nhập bổ sung, các trường học sử dụng ngày càng nhiều OPM như một cách ít rủi ro để tham gia thị trường trực tuyến.
19. Bootcamp 2.0 (trại huấn luyện): ban đầu được thiết kế để đào tạo kỹ năng lập trình và kỹ năng kỹ thuật số mới khác, bootcamp là các chương trình ngắn hạn, toàn thời gian, thường kéo dài từ 9-12 tuần nhằm trang bị cho người học những kỹ năng để làm việc trong các ngành nghề mới. Trong 5 năm qua, bootcamp đã phát triển thành quan hệ đối tác và các nhà cung cấp truyền thống như các trường đại học và trường học hợp tác với các bootcamp để cung cấp những kỹ năng cần thiết trong các chủ đề mà các nhà cung cấp truyền thống không thể bao quát theo mô hình B2B. Bootcamp đang tăng cường tập trung vào khả năng tuyển dụng và tiến vào khu vực doanh nghiệp bằng cách hợp tác với các công ty lớn và cơ quan trong ngành để nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động.
20. Ứng dụng: hiện nay, nhiều người trên thế giới truy cập Internet qua điện thoại thông minh hơn bất kỳ thiết bị nào khác và ứng dụng là hình thức chính để truy cập thông tin và dịch vụ. Có hơn nửa triệu ứng dụng giáo dục nằm trong 3 danh mục ứng dụng phổ biến nhất. Không có gì ngạc nhiên khi chúng ta thấy có rất nhiều ứng dụng giáo dục dành cho trẻ em trong các lĩnh vực học tập chính như toán và ngoại ngữ. Khả năng tiếp cận và sự chấp nhận của người dùng đối với các ứng dụng cũng dẫn đến ngày càng có nhiều nhà cung cấp giáo dục truyền thống, cả trực tuyến và ngoại tuyến, sử dụng ứng dụng để giao tiếp và thu hút người học.
Học tập trải nghiệm
21. Thực tế mở rộng: thực tế mở rộng (Extended Reality-XR) bao gồm thực tế ảo (virtual reality-VR), thực tế tăng cường (augmented reality-AR) và thực tế hỗn hợp (mixed reality-MR). XR có tiềm năng giải quyết các thách thức học tập quan trọng như tương tác, nhưng cũng mang lại cơ hội đào tạo với chi phí thấp hơn trong các hoạt động cần đến chi phí cao như y tế, quốc phòng và hàng không vũ trụ. Các công ty khởi nghiệp XR tập trung vào giáo dục bao gồm các giải pháp di động cho phép sử dụng đa năng trong trường học đến các mô hình thay thế để đào tạo nghề trong các ngành nghề vật lý và học tập trong phòng thí nghiệm. Khi chi phí của các công nghệ nhập vai giảm xuống và công nghệ trở nên thân thiện hơn với người dùng, các trường học có nhiều khả năng và sẵn sàng đầu tư hơn vào những trải nghiệm ảo thay thế để đào tạo học sinh. Các doanh nghiệp cũng đang tăng cường đầu tư vào XR để đào tạo lực lượng lao động trong các ngành như bán lẻ và sản xuất công nghiệp.
22. Người máy: sự phục hưng của kỹ thuật, điện tử và lập trình đang được thể hiện qua sự hồi sinh của người máy. Kết hợp khả năng sáng tạo trong phần mềm và phần cứng, các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực người máy giúp trẻ em phát huy óc sáng tạo thông qua bộ dụng cụ 'tự chế tạo', kết hợp với các cộng đồng trực tuyến gồm những người đam mê và giáo viên, các cuộc thi toàn cầu và sử dụng các vật liệu gia dụng hàng ngày. Là một thị trường B2C quan trọng, các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực người máy cũng đang hợp tác với các trường học để tích hợp các khóa học người máy thực hành vào chương trình giảng dạy.
23. Thoại, trò chuyện và thiết bị đeo được: sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, nhận dạng giọng nói, hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và công nghệ vi xử lý hiện hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong cả việc quản lý giáo dục cũng như các quá trình học tập. Các bot trò chuyện được sử dụng rộng rãi để hỗ trợ sinh viên lựa chọn các nhà cung cấp và khóa học, trong khi người máy điều khiển bằng giọng nói đang được đưa vào các phòng ký túc xá đại học để cung cấp thông tin cá nhân hóa và trong lớp học với tư cách là trợ giảng. Các ứng dụng phân tích dựa trên giọng nói và học ngoại ngữ đang phát triển khi công nghệ nhận dạng giọng nói đạt được nhiều tiến bộ. Các thiết bị đeo hỗ trợ học tập cho học sinh ở mọi lứa tuổi hoặc cung cấp hướng dẫn trong những dịch vụ thực địa, sản xuất và ngành nghề vật lý khác đang trở nên phổ biến hơn khi việc học được tích hợp với giải pháp năng suất.
24. Trò chơi và mô phỏng: trò chơi từ lâu đã trở thành một chiến lược cốt lõi trong phân khúc Pre-K (trước khi đi học) và các ứng dụng học tập dựa trên trò chơi hiện vẫn thống trị phân khúc này. Trò chơi hóa cũng đang tiến vào các cấp học cao hơn và các khóa đào tạo của công ty trong vài năm gần đây. Các thiết kế trò chơi đang được sử dụng trong đào tạo trực tuyến chuyên nghiệp. Mô phỏng thực tế ảo và hỗn hợp, từng bị giới hạn trong các hoạt động chi phí cao như mô phỏng chuyến bay, hiện đang trở thành xu hướng phổ biến và đã có nhiều ứng dụng trong y tế, kỹ thuật và các quy trình vật lý khác cũng ngày càng phổ biến trong chương trình giảng dạy 'thông thường' vì các hoạt động chính xác được đánh giá cao hơn.
25. STEM/STEAM và lập trình: STEM/STEAM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học/khoa học, công nghệ, kỹ thuật, nghệ thuật và toán học) và lập trình đã trở thành một trong những lĩnh vực hoạt động đổi mới lớn nhất trong vài năm qua trong tất cả các lĩnh vực và nhóm tuổi. Các giải pháp ngoại tuyến tập trung vào những dịch vụ theo kiểu chương trình đào tạo cho trẻ em và người lớn, đặc biệt là để nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực lập trình. Các giải pháp ứng dụng và trực tuyến để học lập trình cũng rất phong phú, thường bao gồm cộng đồng trực tuyến, hướng dẫn ngang hàng và các cuộc thi toàn cầu. Gần đây, một làn sóng mới các sản phẩm STEM nổi lên như bộ dụng cụ khoa học và người máy cũng như phong trào sáng chế. Giáo dục nghệ thuật, theo định nghĩa rộng, cũng đang chứng kiến một thời kỳ phục hưng với các kỹ năng thiết kế và sáng tạo được nâng cao nhờ sự hỗ trợ của công nghệ, âm nhạc và giáo dục nghệ thuật trực tuyến. Giáo dục quốc tế
26. Học ngoại ngữ: mặc dù việc sử dụng công nghệ để học ngoại ngữ không mới nhưng trong vài năm qua, các mô hình học ngoại ngữ dựa trên công nghệ đã được đầu tư và đổi mới đáng kể. Học trực tiếp theo nhóm nhỏ sử dụng công nghệ video và âm thanh tiên tiến kết nối người học ngoại ngữ với giáo viên ở mọi nơi trên thế giới đã thúc đẩy thị trường gia sư sau giờ học ở Trung Quốc. Học ngoại ngữ qua các ứng dụng cho trẻ em và người lớn đã khiến việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, trở thành một trong những ứng dụng hàng đầu trên tất cả các nền tảng. Trí tuệ nhân tạo cũng được tích hợp vào học ngoại ngữ, từ các quy trình thích ứng đến nhận dạng giọng nói để phát âm.
27. Kiểm tra ngoại ngữ: việc chuyển từ kiểm tra ngoại ngữ sử dụng giấy và bút sang kiểm tra trực tuyến đã diễn ra trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô một cách hiệu quả các phần kiểm tra nghe và nói lại là một thách thức. Những phát triển gần đây trong công nghệ video/âm thanh đồng bộ cùng với chứng chỉ sinh học (bio- credentialing) và giám sát trực tiếp đã mở ra khả năng mới cho các giải pháp kiểm tra an toàn ở quy mô lớn. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo cho phép tạo ra một lộ trình đánh giá duy nhất cho mỗi người dự thi và vượt ra ngoài những điều cơ bản về ngôn ngữ để đánh giá các kỹ năng và năng lực cho các khóa học hoặc cấp học bổng. Dữ liệu từ hàng triệu người học ngoại ngữ và hàng tỷ tương tác học tập mở đường cho sự gián đoạn của các bài kiểm tra và quy trình kiểm tra ngoại ngữ đương nhiệm.
28. Khám phá: phụ huynh và học sinh đang chuyển sang sử dụng công nghệ để giúp họ tìm ra sự phù hợp tốt nhất với mục tiêu học tập và sở thích của mình. Các nền tảng đối sánh và 'hướng dẫn' sử dụng trí tuệ nhân tạo để kết nối người học với các tổ chức và giúp họ vượt qua kỳ xét tuyển đang trở nên phổ biến hơn khi cuộc cạnh tranh tìm kiếm tài năng hàng đầu bắt đầu sớm hơn bao giờ hết. Các cách tiếp cận khác sử dụng các nền tảng được xây dựng từ mạng lưới cố vấn của trường đại học để hướng dẫn và trả lời các câu hỏi từ lần tiếp xúc ban đầu cho đến lựa chọn khóa học và tuyển sinh.
29. Trường quốc tế: các trường quốc tế là những doanh nghiệp lớn trên toàn cầu với hơn 8.000 trường đào tạo gần 5 triệu học sinh và tuyển dụng nửa triệu giáo viên. Hơn 3/4 số người đăng ký học tại các trường quốc tế đến từ nước sở tại, một chỉ số cho thấy nhu cầu (và khả năng chi trả) của các bậc cha mẹ muốn cho con cái họ hưởng nền giáo dục quốc tế và mang lại cơ hội tốt hơn vào một trường đại học hàng đầu thế giới. Trung Quốc có số trường quốc tế nhiều nhất với gần 600 trường trong cả nước và sẽ cần ít nhất gấp đôi con số đó trong những năm tới để đáp ứng nhu cầu có thể có từ các gia đình giàu có và dân số trung lưu ngày càng tăng.
30. Giáo dục quốc tế: giáo dục quốc tế là một trong những khu vực thương mại hóa nhiều nhất của giáo dục đại học, với hàng triệu sinh viên ra nước ngoài mỗi năm để du học, tham dự các chương trình học hè hay trao đổi. Trong khi mô hình ‘văn phòng tư vấn du học trực tiếp’ truyền thống vẫn chiếm ưu thế, các giải pháp công nghệ cao đang phổ biến trên mọi phân khúc của chuỗi giá trị, từ nền tảng tìm kiếm và kết nối, tư vấn tuyển sinh trực tuyến, huấn luyện ngang hàng đến công cụ tìm kiếm học bổng, kỹ năng học tập và dịch vụ thực tập.
Hỗ trợ học tập
31. Tài nguyên dành cho giáo viên: các nguồn tài nguyên kỹ thuật số dành cho giáo viên, giảng viên và thậm chí cả những tài nguyên hướng đến phụ huynh cung cấp nội dung dễ tìm kiếm và phù hợp với ngữ cảnh giảng dạy giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian để xây dựng hay tìm kiếm nội dung và bài học. Chương trình giảng dạy cốt lõi, nội dung số, các hoạt động và hướng dẫn giảng dạy cũng giúp giáo viên có các nguồn lực phù hợp với từng lứa tuổi cho các kỹ năng như tư duy phản biện bằng cách sử dụng các tình huống xác thực. Các tài nguyên trực tuyến tương tác được tạo sẵn và trang tính có thể in được tích hợp học tập trực tuyến và ngoại tuyến.
32. Ghi chú học tập và bài tập về nhà: là các công cụ tăng năng suất học tập. Các ứng dụng này có thể dễ dàng sử dụng, sắp xếp, gắn thẻ và tìm kiếm và ngày càng được tích hợp với các hệ điều hành (ví dụ như tiện ích mở rộng của Chrome). Các ứng dụng ghi chú học tập và làm bài tập về nhà bao gồm các công cụ để đối chiếu và tìm kiếm bằng cách quét và lưu trữ các bài nghiên cứu, chú thích và ghi chú trên các tệp PDF cũng như tập hợp các trích dẫn và thư mục. Các ứng dụng khác trong phân khúc này hỗ trợ sinh viên sắp xếp lớp học, bài tập và kỳ thi của họ và có thể đồng bộ hóa trên các thiết bị. Các nền tảng lớn hơn cung cấp sự hỗ trợ trong toàn bộ quá trình học tập của sinh viên nhằm mục đích ‘sở hữu khách hàng’ trong toàn bộ sự nghiệp học tập của họ, từ học phổ thông đến đại học, sau đại học, v.v..
33. Phụ đạo sau giờ học: được cho là phân khúc phát triển nhanh nhất trong lĩnh vực công nghệ giáo dục ở Châu Á, phụ đạo và tư vấn trực tuyến và ngoại tuyến sau giờ học hỗ trợ hàng triệu học sinh mỗi ngày tại hàng nghìn lớp học và phòng khám trực tuyến và ngoại tuyến. Cho dù học tiếng Anh để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi trung học, duy trì tính cạnh tranh trong toán học hay thực hiện đào tạo kỹ năng tư duy phản biện để chuẩn bị cho các kỳ thi theo mô hình SAT, dạy thêm và huấn luyện sau giờ học trong các lĩnh vực chính vẫn rất phổ biến, đặc biệt là trong các kỳ thi. Công nghệ cho phép các lựa chọn thay thế kỹ thuật số chất lượng cao cho các lớp học ngoại tuyến và là chất xúc tác cho việc mở rộng quy mô và truy cập rộng hơn.
34. Dạy thêm: nền tảng dạy kèm phù hợp với nhu cầu của sinh viên và cung cấp không gian lớp học trực tuyến để hướng dẫn trực tiếp. Sự tiến bộ của công nghệ video/âm thanh dẫn đến việc dạy thêm có thể được thực hiện 'ở bất cứ đâu'. Ngoài các bài giảng, một số nhà cung cấp còn cung cấp sự 'trợ giúp bất cứ lúc nào' bằng cách thu hút một nhóm gia sư đủ điều kiện từ các múi giờ khác nhau. Các mô hình dạy kèm khác loại bỏ hoàn toàn việc giảng dạy 1:1, cho phép học sinh chụp ảnh vấn đề/câu hỏi của mình rồi gửi qua tin nhắn để gia sư hướng dẫn họ các bước giải quyết vấn đề. Các mô hình khác là dịch vụ gia sư ‘theo yêu cầu’ rộng hơn, kết nối học sinh với một gia sư trong vòng vài phút sau khi yêu cầu trợ giúp. Tích hợp giáo dục với các ‘dịch vụ gia đình’ khác ngày càng phổ biến và người học hiện có thể thêm gia sư vào ‘giỏ hàng Amazon’ của họ.
35. Luyện thi: các kỳ thi như kiểm tra ngoại ngữ ngữ, xét tuyển đại học và đầu vào các ngành nghề vẫn là đặc điểm nổi bật trong bối cảnh giáo dục. Do đó, chuẩn bị cho các kỳ thi vẫn là một phần phát triển mạnh của phân khúc này với nhiều tùy chọn trực tuyến và cá nhân hóa hơn đã được phát triển. Ngoài các giải pháp trực tuyến truyền thống như video hướng dẫn, công nghệ AI hỗ trợ cá nhân hóa của nhiều nhà cung cấp và các nền tảng ngang hàng kết nối người học với những người đã thành công và cung cấp phản hồi về các kỳ thi thực tế.
Theo: Bản tin Khởi nghiệp số 27.2021